-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">grip</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">grip</font>'''/==========/'''<font color="red">grip</font>'''/=====Dòng 62: Dòng 58: *V-ed: [[Gripped]]*V-ed: [[Gripped]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Cơ khí & công trình========bấu chặt==========bấu chặt=====- =====dụng cụ ôm=====+ =====dụng cụ ôm=====- + === Giao thông & vận tải===- == Giao thông & vận tải==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bám đất (neo)==========bám đất (neo)=====- =====bám đáy=====+ =====bám đáy=====- + === Ô tô===- == Ô tô==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ bám đường==========độ bám đường=====''Giải thích VN'': Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.''Giải thích VN'': Là sự tiếp xúc chặt chẽ giữa mặt đường và lốp xe.- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bề dày kẹp==========bề dày kẹp==========cái gắp==========cái gắp=====- =====hàm êtô=====+ =====hàm êtô=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====báng==========báng=====::[[belt]] [[grip]]::[[belt]] [[grip]]Dòng 133: Dòng 124: =====tay nắm==========tay nắm=====- =====tay gạt=====+ =====tay gạt=====- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Hold, grasp, clutch, handgrip, clasp, hand-clasp: Losinghis grip on the rope, he plummeted into the abyss.==========Hold, grasp, clutch, handgrip, clasp, hand-clasp: Losinghis grip on the rope, he plummeted into the abyss.=====Dòng 147: Dòng 136: =====Engross, engage, hold,fascinate, enthral, entrance, absorb, mesmerize, hypnotize,spellbind, rivet: Just at the gripping climax, the reel brokeand the film stopped.==========Engross, engage, hold,fascinate, enthral, entrance, absorb, mesmerize, hypnotize,spellbind, rivet: Just at the gripping climax, the reel brokeand the film stopped.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====V. & n.=====- ===V. & n.===+ - + =====V. (gripped, gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold, esp. by friction.==========V. (gripped, gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold, esp. by friction.=====03:06, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hold, grasp, clutch, handgrip, clasp, hand-clasp: Losinghis grip on the rope, he plummeted into the abyss.
Control,command, hold, mastery; authority, influence, power, rule,domination, sovereignty, tenure, dominion, suzerainty, custody:Peter is losing his grip on reality. The dictator kept a tightgrip on the people right up to his death. 3 grasp,understanding, apprehension, comprehension, sense, sensitivity,feel, feeling, awareness, perception, view, Slang US handle:Skerry is having trouble getting a grip on what you plan to do.4 handgrip, valise, (travelling or overnight) bag, case,satchel, suitcase, Brit holdall, US and Canadian carry-all: Igot off the plane in New York, but my grip went on to Detroit.5 come or get to grips with. tackle, confront, approach, handle,meet (head on), undertake, grapple or contend with, cope or dealwith, face: We must come to grips with the problem ofCassandra.
Oxford
V. (gripped, gripping) 1 a tr. grasp tightly; take afirm hold of. b intr. take a firm hold, esp. by friction.
A mental or intellectual understanding or mastery.b effective control of a situation or one's behaviour etc.(lose one's grip).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ