-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .coronae=== =====(thiên văn học) quầng, hào quang===== =====Đèn treo tròn (ở giữa v...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kə´rounə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(giải phẫu) thân răng==========(giải phẫu) thân răng=====- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Toán & tin ========điện hóa==========điện hóa=====::[[corona]] [[unit]]::[[corona]] [[unit]]::thiết bị tạo điện hóa::thiết bị tạo điện hóa- == Y học==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vành, vòng tán=====- =====vành, vòng tán=====+ === Điện tử & viễn thông===- + =====hiệu ứng quầng sáng=====- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hiệu ứng quầng sáng=====+ - + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====quầng sáng==========quầng sáng=====- =====vầng sáng=====+ =====vầng sáng=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cực quang==========cực quang=====03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện hoa
- corona charging
- tích điện hoa
- corona charging discharge
- phóng điện hoa
- corona current
- dòng điện hoa
- corona discharge
- phóng điện hoa
- corona discharge
- sự phóng điện. (điện) hoa
- corona effect
- hiệu ứng điện hoa
- corona effect
- sự phóng điện hoa
- corona failure
- sự cố phóng điện hoa
- corona resistance
- điện trở điện hoa
- corona resistance
- độ bền điện hoa
- corona shield
- tấm chắn điện hoa
- corona stabilization
- ổn định điện hoa
- corona start voltage
- điện áp khởi đầu điện hoa
- corona tube
- ống điện hoa
- corona unit
- thiết bị tạo điện hóa
- corona voltmeter
- von kế điện hoa
- electric corona
- phóng điện hoa
tán
Giải thích EN: The vertical, overhanging upper part of a cornice.
Giải thích VN: Phần phía trên thẳng đứng, treo nhô ra của mái hiên.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
