-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'hændl</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'hændl</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 46: *V_ing:[[handling]]*V_ing:[[handling]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Ô tô========điều khiển (xe)==========điều khiển (xe)=====- =====đối phó=====+ =====đối phó=====- + === Xây dựng===- == Xây dựng==+ =====đòn bảy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====đòn bảy=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cần==========cần=====Dòng 111: Dòng 106: =====vận chuyển==========vận chuyển=====- =====vận hành=====+ =====vận hành=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====buôn bán==========buôn bán=====Dòng 139: Dòng 131: =====vận dụng==========vận dụng=====- =====xử lý=====+ =====xử lý=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=handle handle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=handle handle] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Grip, hilt, handgrip, haft, helve: Hold it by the handle,not the blade.==========Grip, hilt, handgrip, haft, helve: Hold it by the handle,not the blade.=====Dòng 158: Dòng 147: =====Treat, employ, use, utilize;deal with, wield, tackle, manipulate: Don't you admire how shehandled the perspective in this painting?==========Treat, employ, use, utilize;deal with, wield, tackle, manipulate: Don't you admire how shehandled the perspective in this painting?=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:43, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Manage, run, operate,direct, administer, supervise, oversee, control, command, guide:At the age of 26, she was handling all foreign business for thecompany. 4 steer, control, manage, cope with, manoeuvre,manipulate: Are you sure he can handle that horse?
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ