-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'hɑ:bə</font>'''/==========/'''<font color="red">'hɑ:bə</font>'''/=====Dòng 29: Dòng 25: *V_ing; [[Harbouring]]*V_ing; [[Harbouring]]- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"+ | __TOC__+ |}+ === Kỹ thuật chung ========bến==========bến=====Dòng 38: Dòng 37: ::[[outer]] [[harbour]]::[[outer]] [[harbour]]::vũng tàu::vũng tàu- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + =====cảng==========cảng=====::[[boat]] [[harbour]]::[[boat]] [[harbour]]Dòng 98: Dòng 94: =====hải cảng==========hải cảng=====- =====vịnh cảng=====+ =====vịnh cảng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harbour harbour] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=harbour harbour] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====Port, (safe) haven, anchorage, mooring: We sailed intothe harbour just as the storm broke.==========Port, (safe) haven, anchorage, mooring: We sailed intothe harbour just as the storm broke.=====Dòng 113: Dòng 106: =====Cherish, foster, nurture, nurse, keep, retain,maintain, hold, cling to: She harbours a grudge against whoeverset the fire.==========Cherish, foster, nurture, nurse, keep, retain,maintain, hold, cling to: She harbours a grudge against whoeverset the fire.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====(US harbor)==========(US harbor)=====03:47, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
cảng
- boat harbour
- cảng tàu đậu
- canal harbour
- cảng kênh đào
- free of the harbour
- sự rời cảng
- harbour accommodation
- thiết bị cảng
- harbour authority
- cục cảng vụ
- harbour bureau
- cục cảng vụ
- harbour depth
- độ sâu của cảng khẩu
- harbour dues
- cảng phí
- harbour dues
- phí cảng
- harbour dues
- thuế đậu cảng
- harbour dues
- thuế cảng
- harbour dues
- thuế vào cảng
- harbour master
- cảng vụ trưởng
- harbour master
- trưởng cảng
- harbour regulations
- cảng quy
- harbour regulations
- những quy định của bến cảng
- harbour risks
- rủi ro bến cảng
- harbour station
- trạm cảng
- ice-free harbour
- cảng không đóng băng
- make harbour
- vào cảng
- make harbour (to...)
- vào cảng
- natural harbour
- cảng thiên nhiên
- outer harbour
- cảng ngoài
- quarantine harbour
- cảng kiểm dịch
- tidal harbour
- cảng thủy triều
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ