-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kreidl</font>'''/==========/'''<font color="red">'kreidl</font>'''/=====Dòng 42: Dòng 38: *V-ed: [[Cradled]]*V-ed: [[Cradled]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====can kê xuồng=====+ | __TOC__- + |}- == Xây dựng==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====can kê xuồng=====+ === Xây dựng========khung lắc lư==========khung lắc lư=====Dòng 54: Dòng 51: =====gối kê bệ==========gối kê bệ=====- =====gối tựa ống=====+ =====gối tựa ống=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ban trượt==========ban trượt=====::[[lowering]] [[cradle]]::[[lowering]] [[cradle]]Dòng 129: Dòng 124: =====móc treo ống==========móc treo ống=====- =====sàn lắp ráp=====+ =====sàn lắp ráp=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====cái nôi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====cái nôi=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cradle cradle] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cradle cradle] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N. & v.=====- ===N. & v.===+ - + =====N.==========N.=====03:49, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giàn
- cabin pulley cradle
- khoang giàn giáo có ròng rọc
- cradle dynamo
- đynamô kiểu giàn đỡ
- cradle iron
- thép nối giàn giáo
- cradle scaffold
- giàn giáo trèo
- launching cradle
- giàn trợ lực hạ thủy
- traveling cradle
- giàn giá di động
- traveling cradle
- giàn giá treo
- traveling cradle
- giàn giá treo di động
- traveling cradle
- giàn giáo treo
- travelling cradle
- giàn giá di động
- travelling cradle
- giàn giá treo
- travelling cradle
- giàn giá treo di động
Oxford
A a child's bed or cot, esp. one mounted onrockers. b a place in which a thing begins, esp. a civilizationetc., or is nurtured in its infancy (cradle of choral singing;cradle of democracy).
A framework resembling a cradle, esp.:a that on which a ship, a boat, etc., rests during constructionor repairs. b that on which a worker is suspended to work on aceiling, a ship, the vertical side of a building, etc. c thepart of a telephone on which the receiver rests when not in use.
Place in a cradle.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ