-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ɔds</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 63: Dòng 56: ::anh ta là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác::anh ta là tay cừ nhất vượt hẳn các cậu khác- ==Toán & tin==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====số lẻ, số dương=====+ | __TOC__- + |}- == Kinh tế ==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số lẻ, số dương=====- + === Kinh tế ========cơ hội==========cơ hội=====- =====tính khả năng=====+ =====tính khả năng=====- + ===== Tham khảo =====- ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=odds odds] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=odds odds] : Corporateinformation- + === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ =====N.pl.=====- ===N.pl.===+ - + =====Chances, likelihood, probability: The odds are thatJanet will finish the job in time.==========Chances, likelihood, probability: The odds are thatJanet will finish the job in time.=====Dòng 89: Dòng 79: =====Odds and ends.oddments, fragments, debris, leftovers, leavings, remnants, bits(and pieces), particles, shreds, snippets, scraps, rubbish,litter, Colloq Brit odds and sods: We managed to packeverything into boxes except for a few odds and ends.==========Odds and ends.oddments, fragments, debris, leftovers, leavings, remnants, bits(and pieces), particles, shreds, snippets, scraps, rubbish,litter, Colloq Brit odds and sods: We managed to packeverything into boxes except for a few odds and ends.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.pl.=====- ===N.pl.===+ - + =====The ratio between the amounts staked by the parties toa bet, based on the expected probability either way.==========The ratio between the amounts staked by the parties toa bet, based on the expected probability either way.=====03:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Danh từ số nhiều
Sự chấp (chơi cò, thể thao...)
- to give odds
- chấp
- to take odds
- nhận sự chấp
- against(all) the odds
- chống đối mạnh mẽ
- be at odds(with sb)(over/on sth)
- xung đột
- even chances/odds/money
- ( even)
- give/receive odds
- chấp
- have the cards/odds stacked against one
- ( stack)
- it makes no odds
- không ảnh hưởng, không quan trọng
- lay (sb) odds (of)
- đề ra tỉ lệ đánh cuộc
- odds and ends, odds and sods
- những mẫu thừa, lặt vặt
- over the odds
- cần thiết, nhiều hơn mong đợi
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Difference, inequality, disparity, unevenness, discrepancy,dissimilarity, distinction: It makes no odds who you are, youmay not go in there.
At odds. at variance, at loggerheads, atdaggers drawn, at sixes and sevens, at cross purposes, at eachother's throats, in disagreement, in opposition, on bad terms,not in keeping, out of line, inharmonious, conflicting,clashing, disagreeing, differing: Teenagers have been at oddswith their parents since time immemorial.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ