-
(Khác biệt giữa các bản)(→truy đòi)
Dòng 51: Dòng 51: =====sự khấu trừ==========sự khấu trừ=====- =====truy đòi=====+ - ::[[direct]] [[recourse]]+ - ::quyền truy đòi trực tiếp+ - ::[[draft]] [[with]] [[recourse]]+ - ::hối phiếu có quyền truy đòi+ - ::[[draft]] [[without]] [[recourse]]+ - ::hối phiếu không có quyền truy đòi+ - ::[[drawing]] [[without]] [[recourse]] [[clause]]+ - ::điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi+ - ::[[effective]] [[recourse]]+ - ::sự truy đòi hữu hiệu+ - ::[[endorsement]] [[without]] [[recourse]]+ - ::bối thự không quyền truy đòi+ - ::[[have]] [[recourse]] (to...)+ - ::có quyền truy đòi đối với+ - ::[[legal]] [[recourse]]+ - ::quyền truy đòi theo pháp luật+ - ::[[limited]] [[recourse]] [[finance]]+ - ::tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi+ - ::[[means]] [[of]] [[recourse]]+ - ::biện pháp truy đòi+ - ::[[recourse]] [[against]] [[third]] [[parties]]+ - ::quyền truy đòi (các) đệ tam nhân+ - ::[[recourse]] [[agreement]]+ - ::thỏa ước (quyền) truy đòi+ - ::[[recourse]] [[to]] [[a]] [[remote]] [[party]]+ - ::sự truy đòi thất thường+ - ::[[right]] [[of]] [[recourse]]+ - ::quyền truy đòi+ - ::[[with]] [[recourse]]+ - ::có quyền truy đòi+ - ::[[with]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]+ - ::thư tín dụng có quyền truy đòi+ - ::[[without]] [[recourse]] [[letter]] [[of]] [[credit]]+ - ::thư tín dụng miễn truy đòi+ ===== Tham khảo ========== Tham khảo =====*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recourse recourse] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=recourse recourse] : Corporateinformation16:24, ngày 11 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kinh tế
quyền truy đòi
- direct recourse
- quyền truy đòi trực tiếp
- draft with recourse
- hối phiếu có quyền truy đòi
- draft without recourse
- hối phiếu không có quyền truy đòi
- drawing without recourse clause
- điều khoản ký phát (hối phiếu) không có quyền truy đòi
- endorsement without recourse
- bối thự không quyền truy đòi
- have recourse (to...)
- có quyền truy đòi đối với
- legal recourse
- quyền truy đòi theo pháp luật
- limited recourse finance
- tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi
- recourse against third parties
- quyền truy đòi (các) đệ tam nhân
- recourse agreement
- thỏa ước (quyền) truy đòi
- with recourse
- có quyền truy đòi
- with recourse letter of credit
- thư tín dụng có quyền truy đòi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ