-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈhɪərɪŋ</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:54, ngày 2 tháng 8 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thính giác
- functional hearing loss
- sự mất chức năng thính giác
- hearing conservation
- sự bảo toàn thính giác
- hearing conservation
- sự bảo vệ thính giác
- hearing defects
- khuyết tật thính giác
- hearing disability
- sự mất thính giác
- hearing evoked voltage
- điện áp kích thính giác
- hearing fatigue
- sự mỏi thính giác
- hearing impairment
- sự hỏng thính giác
- hearing loss
- sự mất thính giác
- hearing loss factor
- hệ số tổn thất thính giác
- percent impairment of hearing
- phần trăm hỏng thính giác
- standardized threshold hearing
- ngưỡng thính giác chuẩn hóa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ