-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Gang, vật đúc bằng gang=====+ === Xây dựng====== Xây dựng========gang hợp kim==========gang hợp kim=====Dòng 90: Dòng 93: *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cast%20iron cast iron] : National Weather Service*[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cast%20iron cast iron] : National Weather Service*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cast%20iron cast iron] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cast%20iron cast iron] : Corporateinformation- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:11, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gang
- alloy cast iron
- gang hợp kim
- cast iron fittings
- ống nối bằng gang đúc
- cast iron steel bearing plate
- tấm gối bằng gang hoặc bằng thép
- cast-iron bath tub
- bể tắm bằng gang
- cast-iron elbow
- khuỷu ống gang đúc
- cast-iron front
- mặt trước bằng gang
- cast-iron joint
- bản lề gang đúc
- cast-iron pipe
- ống gang
- cast-iron pipe
- ống gang đúc
- cast-iron pipeline
- ống dẫn bằng gang đúc
- cast-iron soil pipe
- ống dẫn nước bằng gang
- cast-iron soil pipe support
- gối đỡ ống nước bẩn bằng gang
- cast-iron step
- bậc cầu thang bằng gang
- cast-iron thermit
- nhiệt nhôm để hàn gang
- cast-iron tube
- ống gang
- cast-iron water pipe
- ống nước bằng gang
- chilled cast iron
- gang đã tôi
- flanged cast-iron pipe
- ống gang (được) bắt bích
- gray cast iron
- kim loại gang xám
- gray-cast iron
- gang xám
- grey cast iron
- gang nâu
- grey-cast iron
- gang xám
- hard cast iron
- gang đúc cứng
- hard cast iron
- gang xám cứng
- joint cast iron pipe
- ống gang có măng sông
- lamellar graphite cast iron
- gang graphit dạng tấm
- malleable cast iron
- gang dẻo
- nodular cast iron
- gang cầu
- nodular cast iron
- gang dẻo
- of cast iron
- bằng gang đúc
- soft cast iron
- gang mềm
- soft cast iron
- gang mền
- spheroidal graphite cast iron
- gang graphit cầu
- white cast iron
- sắt gang trắng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ