-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 29: Dòng 29: =====Xe mô tô thùng ( (cũng) motor-cycle combination)==========Xe mô tô thùng ( (cũng) motor-cycle combination)=====- == Hóa học & vật liệu==+ == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tổ hợp liên hợp==========tổ hợp liên hợp======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành========bộ==========bộ=====Dòng 65: Dòng 63: *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=combination combination] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=combination combination] : Chlorine Online- == Kinh tế==+ == Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hợp nhất==========hợp nhất=====Dòng 85: Dòng 82: =====Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.==========Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.=====+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Sự tổ hợp, kết hợp, phối hợp=====+ == Oxford==== Oxford==Dòng 108: Dòng 108: =====Combinative adj. combinational adj.combinatory adj. [obs. F combination or LL combinatio (asCOMBINE)]==========Combinative adj. combinational adj.combinatory adj. [obs. F combination or LL combinatio (asCOMBINE)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]13:13, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Kỹ thuật chung
hệ thống
- combination ventilation (system)
- hệ thống thông gió kết hợp
- combination ventilation system
- hệ thông gió kết hợp
Kinh tế
hợp nhất
- horizontal combination
- sự hợp nhất chiều ngang
- horizontal combination
- sự hợp nhất theo chiều ngang
- vertical business combination
- sự hợp nhất doanh nghiệp theo hàng dọc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Union, conjunction, mixture, mix, grouping, set, array:They always serve the same combination of foods.
Association,alliance, coalition, union, federation, confederation, combine,syndication, syndicate, consortium, trust, bloc, cartel, party,society, organization, league, cabal, conspiracy, clique;claque: When they get together they form an unbeatablecombination.
Mixture, amalgam, compound, compounding, mix,alloy, conglomerate, conglomeration, aggregate, aggregation,amalgamation, blend, emulsion, suspension, colloid, solution,composition, Technical parasynthesis, parathesis; mosaic,patchwork: From a combination of ingredients the witch made aslimy love potion. A combination of every colour of the rainbowcovered the walls.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ