-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tubular.jpg|200px|(adj) có dạng ống]]+ =====(adj) có dạng ống=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========dạng ống==========dạng ống=====Dòng 75: Dòng 79: =====(offurniture etc.) made of tubular pieces.==========(offurniture etc.) made of tubular pieces.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình ống
- tubular axle
- cầu xe hình ống
- tubular beam
- dầm (hình) ống
- tubular capacitor
- tụ hình ống
- tubular carbon are
- hồ quang than hình ống
- tubular dryer
- máy sấy hình ống
- tubular electric heater
- thiết bị nung điện hình ống
- tubular furnace boiler
- nồi hơi lò hình ống
- tubular heating element
- phần tử nung hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular neighbourhood
- lân cận hình ống
- tubular profile
- thép hình ống
- tubular rivet
- đinh tán hình ống (rỗng)
- tubular rivet
- đinh tán rỗng, hình ống
- tubular section
- thép hình ống
- tubular shaft
- trục hình ống
- tubular soring
- lò xo hình ống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ