• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 19: Dòng 19:
    | __TOC__
    | __TOC__
    |}
    |}
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Tubular.jpg|200px|(adj) có dạng ống]]
     +
    =====(adj) có dạng ống=====
     +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====dạng ống=====
    =====dạng ống=====
    Dòng 75: Dòng 79:
    =====(offurniture etc.) made of tubular pieces.=====
    =====(offurniture etc.) made of tubular pieces.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]

    14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008

    /ˈtubyələr , ˈtyubyələr/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hình ống
    tubular bridge
    cầu ống
    Có ống, chứa ống
    tubular boiler
    nồi hơi có ống
    Làm bằng những chi tiết có hình ống
    tubular furniture
    bàn ghế làm bằng vật liệu hình ống

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (adj) có dạng ống

    Cơ khí & công trình

    dạng ống

    Xây dựng

    thuộc ống

    Y học

    thuộc tiểu quản, ống nhỏ

    Kỹ thuật chung

    hình ống
    tubular axle
    cầu xe hình ống
    tubular beam
    dầm (hình) ống
    tubular capacitor
    tụ hình ống
    tubular carbon are
    hồ quang than hình ống
    tubular dryer
    máy sấy hình ống
    tubular electric heater
    thiết bị nung điện hình ống
    tubular furnace boiler
    nồi hơi lò hình ống
    tubular heating element
    phần tử nung hình ống
    tubular neighbourhood
    lân cận hình ống
    tubular neighbourhood
    lân cận hình ống
    tubular profile
    thép hình ống
    tubular rivet
    đinh tán hình ống (rỗng)
    tubular rivet
    đinh tán rỗng, hình ống
    tubular section
    thép hình ống
    tubular shaft
    trục hình ống
    tubular soring
    lò xo hình ống
    đường ống

    Kinh tế

    dạng ống
    tubular convey
    thiết bị vận chuyển dạng ống
    trống
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Tube-shaped.
    Having or consisting of tubes.
    (offurniture etc.) made of tubular pieces.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X