-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 39: Dòng 39: | __TOC__| __TOC__|}|}+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sức kéo, lực kéo, tàu kéo, (v) kéo, dắt, lai=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========tàu lai (kiểu tàu thủy)==========tàu lai (kiểu tàu thủy)=====Dòng 81: Dòng 84: =====Tugger n. [MEtogge, tugge, intensive f. Gmc: see TOW(1)]==========Tugger n. [MEtogge, tugge, intensive f. Gmc: see TOW(1)]=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]14:28, ngày 24 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Nội động từ
Kéo mạnh, giật mạnh
- we tugged so hard that the rope broke
- chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
- to tug at the oars
- rán sức chèo
- the dog tugged at the leash
- con chó cố sức giằng cái xích
- to tug at someone's heart-strings
- (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai
- to tug in
- (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
Chuyên ngành
Oxford
V. (tugged, tugging) 1 tr. & (foll. by at) intr.pull hard or violently; jerk (tugged it from my grasp; tugged atmy sleeve).
A hard, violent, or jerky pull (gave a tug on the rope).2 a sudden strong emotional feeling (felt a tug as I watchedthem go).
Tugger n. [MEtogge, tugge, intensive f. Gmc: see TOW(1)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ