-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 24: Dòng 24: | __TOC__| __TOC__|}|}+ === Xây dựng===+ =====vít=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) ở trong (chi tiết khác), bị bao bọc==========(adj) ở trong (chi tiết khác), bị bao bọc=====Dòng 66: Dòng 69: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=male male] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=male male] : Corporateinformation*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=male male] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=male male] : Chlorine Online- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]13:28, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Trai, đực, trống
- male friend
- bạn trai
- male dog
- chó đực
- male pigeon
- chim bồ câu trống
- male chauvinist
- người đàn ông chống bình quyền nam nữ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
Oxford
A (of plants or their parts) containingonly fertilizing organs. b (of plants) thought of as malebecause of colour, shape, etc.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
