-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 20: Dòng 20: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhà máy==========nhà máy======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công xưởng==========công xưởng=====Dòng 74: Dòng 74: =====Works, mill, plant: She has a job at the piano factory.==========Works, mill, plant: She has a job at the piano factory.=====+ == Xây dựng==+ =====nhà máy=====+ + == Oxford==== Oxford==Dòng 81: Dòng 85: =====Hist. amerchant company's foreign trading station.==========Hist. amerchant company's foreign trading station.=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Xây dựng]]14:09, ngày 29 tháng 9 năm 2008
Kinh tế
công xưởng
- factory cost
- giá thành công xưởng
- factory farm
- nông trường công xưởng hóa
- factory inspector
- giám sát công xưởng
- factory ledger
- sổ cái công xưởng
- factory payroll
- sổ lương công xưởng
- factory payroll
- tổng số lương (trong bảng lương) công xưởng
- factory system
- chế độ kinh tế công xưởng
- factory system
- chế độ sản xuất công xưởng
- factory worker
- công nhân công xưởng
- indirect factory cost
- phí tổn công xưởng gián tiếp
- turnkey factory
- công xưởng "giao khoá"
- turnkey factory
- công xưởng "giao khóa"
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
