• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm phiên âm)
    n (thêm nghĩa)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
    =====Quy, quy cho, quy vào=====
    +
    =====Quy, quy cho, quy vào, dựa vào=====
    ::[[to]] [[refer]] [[one's]] [[failure]] [[to]]...
    ::[[to]] [[refer]] [[one's]] [[failure]] [[to]]...
    ::quy sự thất bại là ở tại...
    ::quy sự thất bại là ở tại...

    07:31, ngày 17 tháng 1 năm 2009

    /ri'fə:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Quy, quy cho, quy vào, dựa vào
    to refer one's failure to...
    quy sự thất bại là ở tại...
    Chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết
    the matter must be referred to a tribunal
    vấn đề phải được chuyển đến một toà án để xét xử
    to refer a question to someone's decision
    giao một vấn đề cho ai quyết định
    Chỉ dẫn (ai) đến hỏi (người nào, tổ chức nào)
    I have been referred to you
    người ta chỉ tôi đến hỏi anh
    to refer oneself
    viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào
    I refer myself to your experience
    tôi dựa vào kinh nghiệm của anh

    Nội động từ

    Xem, tham khảo
    to refer to one's watch for the exact time
    Xem đồng hồ để biết đúng mấy giờ
    to refer to a document
    tham khảo một tài liệu
    Ám chỉ, nói đến, kể đến, nhắc đến
    Don't refer to the matter again
    Đừng nhắc đến vấn đề ấy nữa
    that is the passage he referred to
    đó là đoạn ông ta nói đến
    Tìm đến, viện vào, dựa vào, nhờ cậy vào
    to refer to somebody for help
    tìm đến ai để nhờ cậy ai giúp đỡ; nhờ cậy sự giúp đỡ của ai
    Có liên quan tới, có quan hệ tới, có dính dáng tới
    to refer to something
    có liên quan đến việc gì
    Hỏi ý kiến
    to refer to somebody
    hỏi ý kiến ai
    refer to drawer
    (viết tắt) R. D. trả lại người lĩnh séc (trong trường hợp ngân hàng chưa thanh toán được)
    referring to your letter
    (thương nghiệp) tiếp theo bức thư của ông

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chỉ, hướng theo

    Kỹ thuật chung

    tham chiếu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Often, refer to. allude to, make reference to, mention,make mention of, touch on, bring up, advert to, speak of, turnor call or direct attention to, direct to, point to, indicate,specify, name, concern, quote, cite, make a note of, take noteof, note: A footnote refers to the author's article onnetsukes.
    Assign, hand over, pass on or over, send, direct,commit: I was referred to your office for information aboutrates. The question will be referred to committee. 3 Usually,refer to. look at, use, study, check, consult, resort to, haverecourse to, turn to, appeal to, confer with; talk to, ask,inquire or enquire of, apply to: For information about words,you should refer to a dictionary. Refer to the departmentaloffice for Professor Clarke's address. 4 Usually, refer to.mean, signify, denote, say: What are you referring to?

    Oxford

    V.
    (referred, referring) (usu. foll. by to) 1 tr. trace orascribe (to a person or thing as a cause or source) (referredtheir success to their popularity).
    Tr. consider as belonging(to a certain date or place or class).
    Tr. send on or direct(a person, or a question for decision) (the matter was referredto arbitration; referred him to her previous answer).
    Intr.make an appeal or have recourse to (some authority or source ofinformation) (referred to his notes).
    Tr. send (a person) toa medical specialist etc.
    Tr. (foll. by back to) send (aproposal etc.) back to (a lower body, court, etc.).
    Intr.(foll. by to) (of a person speaking) make an allusion or directthe hearer's attention (decided not to refer to our otherproblems).
    Intr. (foll. by to) (of a statement etc.) have aparticular relation; be directed (this paragraph refers to theevents of last year).
    Tr. (foll. by to) interpret (astatement) as being directed to (a particular context etc.).
    Tr. fail (a candidate in an examination).
    Referable adj. referrer n. [ME f. OF referer f. L referrecarry back (as RE-, ferre bring)]

    Tham khảo chung

    • refer : Corporateinformation
    • refer : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X