-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 27: Dòng 27: =====Cung cấp đạn dược==========Cung cấp đạn dược=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====A supply of projectiles (esp. bullets, shells, andgrenades).=====- =====Points used or usable to advantage in an argument.[obs. F amunition, corrupt. of (la) munition (the) MUNITION]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[ammo]] , [[armament]] , [[ball]] , [[bomb]] , [[buckshot]] , [[bullet]] , [[cannonball]] , [[cartridge]] , [[charge]] , [[chemical]] , [[confetti]] , [[explosive]] , [[fuse]] , [[grenade]] , [[gunpowder]] , [[iron rations]] , [[materiel]] , [[missile]] , [[munition]] , [[napalm]] , [[powder]] , [[rocket]] , [[round]] , [[shell]] , [[shot]] , [[shrapnel]] , [[torpedo]] , [[arms]] , [[artillery]] , [[missiles]] , [[rockets]] , [[shells]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ammunition ammunition]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ammunition ammunition]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 08:55, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ammo , armament , ball , bomb , buckshot , bullet , cannonball , cartridge , charge , chemical , confetti , explosive , fuse , grenade , gunpowder , iron rations , materiel , missile , munition , napalm , powder , rocket , round , shell , shot , shrapnel , torpedo , arms , artillery , missiles , rockets , shells
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ