-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Truyền lại (cho đời sau)==========Truyền lại (cho đời sau)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Leave, make over, will, pass on, hand down or on, transmit,Law devise: Aunt Margaret has bequeathed her collection ofmusic boxes to the museum.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Leave (a personal estate) to a person by a will.=====- =====Hand down to posterity.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Bequeathal n. bequeather n.[OEbecwethan (as BE-,cwethan say: cf. QUOTH)]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[bestow]] , [[commit]] , [[devise]] , [[endow]] , [[entrust]] , [[grant]] , [[hand down]] , [[hand on]] , [[impart]] , [[leave]] , [[leave to]] , [[legate]] , [[pass on]] , [[transmit]] , [[will]] , [[pass]] , [[bequest]] , [[commend]] , [[demise]] , [[donate]] , [[give]] , [[offer]] , [[testament]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[take]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ