• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====độ màu=====
    +
    =====độ màu=====
    -
    =====màu (sắc)=====
    +
    =====màu (sắc)=====
    -
    =====sắc=====
    +
    =====sắc=====
    -
    =====sắc độ=====
    +
    =====sắc độ=====
    -
    =====sắc thái=====
    +
    =====sắc thái=====
    =====vẻ=====
    =====vẻ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Colour, tint, shade, tinge, tone, cast, tincture, Technicalchroma: The dust in the atmosphere gives the sunsets a reddishhue.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[aspect]] , [[cast]] , [[chroma]] , [[complexion]] , [[dye]] , [[tincture]] , [[tinge]] , [[tint]] , [[tone]] , [[value]] , [[shade]] , [[gradation]] , [[appearance]] , [[color]] , [[depict]] , [[form]] , [[outcry]] , [[shout]]
    -
    =====And cryn.=====
    +
    -
    =====A loud clamour or outcry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a a loud cry raisedfor the pursuit of a wrongdoer. b a proclamation for thecapture of a criminal. [AF hu e cri f. OF hu outcry (f. huershout) + e and + cri cry]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hue hue] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hue hue] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=hue hue] : Foldoc
    +

    Hiện nay

    /hju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màu sắc
    the hues of the rainbow
    những màu sắc của cầu vồng

    Danh từ

    Hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai
    (sử học) sự công bố bắt một tội nhân

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    độ màu
    màu (sắc)
    sắc
    sắc độ
    sắc thái
    vẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X