-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học===- =====côn trùng=====+ =====côn trùng=====::[[insect]] [[powder]]::[[insect]] [[powder]]::bột diệt côn trùng::bột diệt côn trùng- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A any arthropod of the class Insecta,having a head,thorax,abdomen,two antennae,three pairs of thoracic legs,andusu. one or two pairs of thoracic wings. b (loosely) any othersmall segmented invertebrate animal.=====+ =====noun=====- + :[[ant]] , [[aphid]] , [[bedbug]] , [[bee]] , [[beetle]] , [[bumblebee]] , [[butterfly]] , [[cockroach]] , [[cootie]] , [[daddy longlegs]] , [[dragonfly]] , [[flea]] , [[fly]] , [[fruit fly]] , [[gnat]] , [[grasshopper]] , [[hornet]] , [[ladybug]] , [[louse]] , [[mite]] , [[mosquito]] , [[moth]] , [[pest]] , [[praying mantis]] , [[termite]] , [[tick]] , [[vermin]] , [[yellowjacket]]- =====An insignificant orcontemptible person or creature.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Insectile adj.[L insectum(animal) notched (animal) f. insecare insect- (as IN-(2),secare cut)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insect insect]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=insect insect]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insect insect]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 13:16, ngày 23 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ