• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 8: Dòng 8:
    =====Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...)=====
    =====Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Demand, require, call for, command, importune, urge,exhort, argue, remonstrate, expostulate: The chairman insistedthat proper parliamentary procedure be followed.=====
     
    -
    =====Assert,state, declare, emphasize, stress, maintain, persist, hold,dwell on, vow, avow, aver, asseverate: He insisted that hewanted to see the last act but she insisted on leaving.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====(usu. foll. by that + clause; also absol.) maintain ordemand positively and assertively (insisted that he wasinnocent; give me the bag! I insist!).=====
    +
    :[[assert]] , [[asseverate]] , [[aver]] , [[be firm]] , [[contend]] , [[demand]] , [[hold]] , [[importune]] , [[lay down the law]] , [[maintain]] , [[persist]] , [[press]] , [[reiterate]] , [[repeat]] , [[request]] , [[require]] , [[stand firm]] , [[swear]] , [[take a stand]] , [[urge]] , [[vow]] , [[persevere]] , [[claim]] , [[expect]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Insist on demand ormaintain (I insist on being present; insists on hissuitability).=====
    +
    :[[call for]] , [[claim]] , [[exact]] , [[require]] , [[requisition]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Insister n. insistingly adv. [L insisterestand on, persist (as IN-(2), sistere stand)]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[endure]] , [[forget]] , [[tolerate]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=insist insist] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=insist insist] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    13:20, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /in'sist/

    Thông dụng

    Động từ ( + .on)

    Cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài
    Nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X