• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Máy bay lớn chuyên chở hành khách=====
    =====Máy bay lớn chuyên chở hành khách=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Huge, gigantic, enormous, elephantine, immense, oversized,king-sized, Colloq US humongous: Grandad brought us a jumbo boxof chocolates.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N. & adj.=====
     
    -
    =====Colloq.=====
     
    -
    =====N. (pl. -os) 1 a large animal (esp. anelephant), person, or thing.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(in full jumbo jet) a largeairliner with capacity for several hundred passengers. °Usu.applied specifically to the Boeing 747.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[colossal]] , [[cyclopean]] , [[elephantine]] , [[giant]] , [[huge]] , [[immense]] , [[large]] , [[mammoth]] , [[mighty]] , [[oversized]] , [[prodigious]] , [[behemoth]] , [[brobdingnagian]] , [[bunyanesque]] , [[enormous]] , [[gargantuan]] , [[gigantesque]] , [[gigantic]] , [[herculean]] , [[heroic]] , [[massive]] , [[massy]] , [[mastodonic]] , [[monster]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[mountainous]] , [[pythonic]] , [[stupendous]] , [[titanic]] , [[tremendous]] , [[vast]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[behemoth]] , [[goliath]] , [[leviathan]] , [[mammoth]] , [[monster]] , [[titan]]
    -
    =====Very large ofits kind.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Extra large (jumbo packet). [19th c. (orig. of aperson): orig. unkn.: popularized as the name of a zoo elephantsold in 1882]=====
    +
    :[[little]] , [[mini]] , [[miniature]] , [[small]] , [[tiny]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=jumbo jumbo] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=jumbo jumbo] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +

    15:53, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'ʤʌmbou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người to lớn chậm chạp; vật to lớn khó coi
    Người thành công một cách đặc biệt
    Máy bay lớn chuyên chở hành khách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X