-
(Khác biệt giữa các bản)(sã)(bị phá hoại)
Dòng 1: Dòng 1: - Ca? Họ con chó Hoa+ =====/'''<font color="red">nait</font>'''/=====+ + ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ + =====Hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu)=====+ + =====Người được phong tước hầu (ở Anh)=====+ + =====(sử học) nghị sĩ đại diện cho một hạt ở Anh ( (cũng) knight of the shire)=====+ + =====Kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã)=====+ + =====(đánh cờ) quân cờ "đầu ngựa"=====+ ::[[knight]] [[bachelor]]+ ::hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)+ ::[[knight]] [[commander]]+ ::hiệp sĩ đã được phong tước+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[brush]]+ ::(đùa cợt) hoạ sĩ+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[cleaver]]+ ::(đùa cợt) người bán thịt+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[fortune]]+ ::kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm+ ::[[knight]] [[of]] [[industry]]+ ::tay đại bợm+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[knife]]+ ::(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[needle]] ([[shears]], [[thimble]])+ ::(từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[pencil]] ([[pen]], [[quill]])+ ::(đùa cợt) nhà văn; nhà báo+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[pestle]]+ ::(từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[post]]+ ::người sống bằng nghề làm nhân chứng láo+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[road]]+ ::người đi chào hàng+ + =====Kẻ cướp đường=====+ ::[[knight]] [[of]] [[the]] [[whip]]+ ::(đùa cợt) người đánh xe ngựa+ ===Ngoại động từ===+ + =====Phong tước hầu (ở Anh)=====+ + + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[chivalric]] , [[chivalrous]] , [[equestrian]]+ =====noun=====+ :[[banneret]] , [[caballero]] , [[cavalier]] , [[champion]] , [[chevalier]] , [[companion]] , [[gallant]] , [[gentleman]] , [[horseman]] , [[knight errant]] , [[lover]] , [[man-at-arms]] , [[paladin]] , [[partisan]] , [[protagonist]] , [[templar]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(đánh cờ) quân cờ "đầu ngựa"
- knight bachelor
- hiệp sĩ thường (chưa được phong tước)
- knight commander
- hiệp sĩ đã được phong tước
- knight of the brush
- (đùa cợt) hoạ sĩ
- knight of the cleaver
- (đùa cợt) người bán thịt
- knight of the fortune
- kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm
- knight of industry
- tay đại bợm
- knight of the knife
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp
- knight of the needle (shears, thimble)
- (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may
- knight of the pencil (pen, quill)
- (đùa cợt) nhà văn; nhà báo
- knight of the pestle
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ
- knight of the post
- người sống bằng nghề làm nhân chứng láo
- knight of the road
- người đi chào hàng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ