-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: =====Làm trì trệ, làm đình trệ==========Làm trì trệ, làm đình trệ=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[black]] , [[bleak]] , [[daunting]] , [[dejecting]] , [[disheartening]] , [[dismal]] , [[dispiriting]] , [[distressing]] , [[dreary]] , [[funereal]] , [[gloomy]] , [[heartbreaking]] , [[hopeless]] , [[joyless]] , [[melancholic]] , [[melancholy]] , [[mournful]] , [[oppressive]] , [[sad]] , [[saddening]] , [[somber]] , [[blue]] , [[cheerless]] , [[upsetting]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[cheering]] , [[encouraging]] , [[happy]]06:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , daunting , dejecting , disheartening , dismal , dispiriting , distressing , dreary , funereal , gloomy , heartbreaking , hopeless , joyless , melancholic , melancholy , mournful , oppressive , sad , saddening , somber , blue , cheerless , upsetting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ