• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:56, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chất kìm hãm=====
    +
    =====chất kìm hãm=====
    =====chất ức chế=====
    =====chất ức chế=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hindrance, impediment, discouragement, disincentive,dissuasion, check, hitch, obstacle, obstruction,stumbling-block; catch, snag, rub, fly in the ointment, bar,drawback: Some experts hold that the death penalty is nodeterrent to murder. The only deterrent to your plan is that weare likely to be caught.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bridle]] , [[check]] , [[curb]] , [[defense]] , [[determent]] , [[discouragement]] , [[disincentive]] , [[hindrance]] , [[leash]] , [[obstacle]] , [[preventative]] , [[preventive]] , [[rein]] , [[shackle]] , [[block]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[restraint]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. that deters.=====
    +
    :[[preclusive]] , [[preventative]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N. a deterrent thing orfactor, esp. a nuclear weapon regarded as deterring an enemyfrom attack.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[catalyst]] , [[encouragement]] , [[incentive]]
    -
    =====Deterrence n.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=deterrent deterrent] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deterrent deterrent] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deterrent deterrent] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /di´terənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở
    Làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí

    Danh từ

    Cái ngăn cản, cái ngăn chặn
    a nuclear deterrent
    vũ khí hạt nhân để ngăn chặn
    Cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chất kìm hãm
    chất ức chế

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X