• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====phóng rộng=====
    =====phóng rộng=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lan ra=====
    +
    =====lan ra=====
    -
    =====giãn=====
    +
    =====giãn=====
    -
    =====giãn nở=====
    +
    =====giãn nở=====
    -
    =====nở=====
    +
    =====nở=====
    =====mở rộng=====
    =====mở rộng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. & intr. make or become wider or larger (esp. of anopening in the body) (dilated pupils).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[amplify]] , [[augment]] , [[be profuse]] , [[be prolix]] , [[broaden]] , [[develop]] , [[distend]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[expatiate]] , [[expound]] , [[extend]] , [[increase]] , [[inflate]] , [[lengthen]] , [[prolong]] , [[protract]] , [[puff out]] , [[spin off]] , [[swell]] , [[labor]] , [[stretch]] , [[widen]]
    -
    =====Intr. (often foll. byon, upon) speak or write at length.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Dilatable adj. dilationn. [ME f. OF dilater f. L dilatare spread out (as DI-(2), latuswide)]=====
    +
    :[[compress]] , [[constrict]] , [[contract]] , [[lessen]] , [[reduce]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dilate dilate] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:33, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /dai´leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm giãn, làm nở, mở rộng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...)

    Nội động từ

    Giãn ra, nở ra, mở rộng ra
    ( + upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phóng rộng

    Kỹ thuật chung

    lan ra
    giãn
    giãn nở
    nở
    mở rộng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X