-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: =====Ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)==========Ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Converse about, talk over or about, chat about, deliberate(over), review, examine, consult on; debate, argue, thrash out:We discussed the problem but came to no conclusion.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Hold a conversation about (discussed their holidays).2 examine by argument, esp. written; debate.=====- =====Discussable adj.discussant n. discusser n. discussible adj. [ME f. Ldiscutere discuss- disperse (as DIS-, quatere shake)]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[altercate]] , [[argue]] , [[bounce off]] , [[canvass]] , [[compare notes]] , [[confabulate]] , [[confer]] , [[consider]] , [[consult with]] , [[contend]] , [[contest]] , [[converse]] , [[debate]] , [[deliberate]] , [[descant]] , [[discept]] , [[discourse about]] , [[dispute]] , [[dissert]] , [[dissertate]] , [[examine]] , [[exchange views on]] , [[explain]] , [[figure]] , [[get together]] , [[go into]] , [[groupthink]] , [[hash over]] , [[hold forth]] , [[jaw ]]* , [[kick about]] , [[knock around]] , [[moot]] , [[put heads together]] , [[reason about]] , [[review]] , [[sift]] , [[take up]] , [[thrash out ]]* , [[toss around ]]* , [[ventilate]] , [[weigh]] , [[bandy]] , [[talk over]] , [[thrash out]] , [[thresh out]] , [[toss around]] , [[agitate]] , [[air]] , [[consult]] , [[discourse]] , [[elaborate]] , [[expound]] , [[parley]] , [[treat]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=discuss discuss]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=discuss discuss] :Chlorine Online+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[be quiet]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]08:07, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- altercate , argue , bounce off , canvass , compare notes , confabulate , confer , consider , consult with , contend , contest , converse , debate , deliberate , descant , discept , discourse about , dispute , dissert , dissertate , examine , exchange views on , explain , figure , get together , go into , groupthink , hash over , hold forth , jaw * , kick about , knock around , moot , put heads together , reason about , review , sift , take up , thrash out * , toss around * , ventilate , weigh , bandy , talk over , thrash out , thresh out , toss around , agitate , air , consult , discourse , elaborate , expound , parley , treat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ