• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ::người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
    ::người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Good or happy result or outcome, good fortune,achievement, triumph, attainment, ascendancy, prosperity: Thesuccess of the fast food business is evident everywhere.=====
     
    -
    =====Star, celebrity, (big) name, sensation: She was a great successas a singer, dancer, and actress.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
    =====The accomplishment of an aim; a favourable outcome (theirefforts met with success).=====
    +
    :[[accomplishment]] , [[achievement]] , [[advance]] , [[arrival]] , [[ascendancy]] , [[attainment]] , [[bed of roses ]]* , [[benefit]] , [[big hit]] , [[boom ]]* , [[clover]] , [[consummation]] , [[do well]] , [[easy street ]]* ,
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====The attainment of wealth, fame, orposition (spoilt by success).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thing or person that turnsout well.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaic a usu. specified outcome of an undertaking(ill success).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=success&submit=Search success] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=success success] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=success success] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=success success] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    08:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /sәk'ses/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thành công, sự thắng lợi, sự thành đạt
    military success
    thắng lợi quân sự
    nothing succeeds like success
    thắng lợi này dẫn đến thắng lợi khác
    Người (phim, kịch..) thành công, người thắng lợi, người thành đạt (trong một việc gì); thí sinh trúng tuyển
    to be a success in art
    là một người thành công trong nghệ thuật
    of her plays, there were successes and on was a failure
    về các vở kịch của bà ta, có ba vở thành công và một vở thất bại
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) kết quả

    Cấu trúc từ

    a success story
    người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X