• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:11, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 15: Dòng 15:
    Xem thường ai; coi ai chẳng ra gì
    Xem thường ai; coi ai chẳng ra gì
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Pron.=====
     
    -
    =====No one, not anyone, no person: We had to wait becausenobody was in the shop when we entered.=====
     
    -
    =====N.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Nonentity, unknown, zero, cipher, Colloq nothing:Overnight, Tony went from being a celebrity to being a nobody.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[cipher]] , [[insignificancy]] , [[lightweight]] , [[little guy]] , [[menial]] , [[nix]] , [[nonentity]] , [[nothing]] , [[nullity]] , [[parvenu]] , [[small potato]] , [[squirt]] , [[upstart]] , [[wimp]] , [[zero]] , [[zilch]] , [[zip]] , [[zippo]] , [[nebbish]] , [[jackstraw]] , [[pipsqueak]] , [[punk]] , [[scrub]]
    -
    =====Pron. & n.=====
    +
    =====pronoun=====
    -
    =====Pron. no person.=====
    +
    :[[none]] , [[no one]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N. (pl. -ies) a person of noimportance, authority, or position.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[somebody]] , [[vip]]
    -
    =====Like nobody''s business seeBUSINESS. nobody''s fool see FOOL. [ME f. NO(1) + BODY (=person)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nobody nobody] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'noubədi/

    Thông dụng

    Đại từ

    Không ai, không người nào
    I saw nobody
    tôi không nhìn thấy ai
    nobody else
    không một người nào khác

    Danh từ

    Người vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
    to treat someone as a mere nobody

    Xem thường ai; coi ai chẳng ra gì


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    somebody , vip

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X