-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: Xem thường ai; coi ai chẳng ra gìXem thường ai; coi ai chẳng ra gì- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====Pron.=====- =====No one, not anyone, no person: We had to wait becausenobody was in the shop when we entered.=====- =====N.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Nonentity,unknown,zero,cipher,Colloqnothing:Overnight,Tony went from being a celebrity to being a nobody.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[cipher]] , [[insignificancy]] , [[lightweight]] , [[little guy]] , [[menial]] , [[nix]] , [[nonentity]] , [[nothing]] , [[nullity]] , [[parvenu]] , [[small potato]] , [[squirt]] , [[upstart]] , [[wimp]] , [[zero]] , [[zilch]] , [[zip]] , [[zippo]] , [[nebbish]] , [[jackstraw]] , [[pipsqueak]] , [[punk]] , [[scrub]]- =====Pron. & n.=====+ =====pronoun=====- =====Pron.noperson.=====+ :[[none]] , [[no one]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====N. (pl. -ies) a person of noimportance, authority, or position.=====+ =====noun=====- + :[[somebody]] , [[vip]]- =====Like nobody''s business seeBUSINESS. nobody''s fool see FOOL. [ME f. NO(1) + BODY (=person)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=nobody nobody]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ