-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">nʌθɪŋnɪs</font>'''/==========/'''<font color="red">nʌθɪŋnɪs</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: =====Tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường==========Tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Non-existence; the non-existent.=====+ :[[pettiness]] , [[smallness]] , [[unimportance]] , [[worthlessness]] , [[nihility]] , [[nonexistence]] , [[nothing]] , [[barrenness]] , [[emptiness]] , [[vacancy]] , [[vacuity]] , [[vacuum]] , [[void]] , [[death]] , [[naught]] , [[non-existence]] , [[nonentity]] , [[nullity]] , [[oblivion]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Worthlessness,triviality, insignificance.=====+ =====noun=====- + :[[eminence]] , [[importance]] , [[significance]]- ==Tham khảo chung==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=nothingness nothingness]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- pettiness , smallness , unimportance , worthlessness , nihility , nonexistence , nothing , barrenness , emptiness , vacancy , vacuity , vacuum , void , death , naught , non-existence , nonentity , nullity , oblivion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ