• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====chốt căn=====
    =====chốt căn=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====phần tử nhạy=====
    =====phần tử nhạy=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=feeler feeler] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cái thu biến=====
    =====cái thu biến=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====que thăm dò=====
    +
    =====que thăm dò=====
    =====thước thăm dò=====
    =====thước thăm dò=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cái cảm=====
    +
    =====cái cảm=====
    -
    =====compa đo=====
    +
    =====compa đo=====
    -
    =====đầu dò=====
    +
    =====đầu dò=====
    =====thước cặp=====
    =====thước cặp=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Antenna, tentacle, palp, sensor: Those moths have long,feathery feelers.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[tentacle]] , [[antenna]] , [[finger]] , [[claw]] , [[hand]] , [[vibrissa]] , [[whisker]] , [[barbel]] , [[palpus]] , [[palp]] , [[hint]] , [[probe]] , [[essay]] , [[proposal]] , [[prospectus]] , [[intimation]] , [[trial balloon]] , [[test]] , [[sample]] , [[overture]] , [[advance]] , [[approach]] , [[straw vote]] , [[horn]] , [[palpi]] , [[palpus]]. pl.antenn
    -
    =====Overture, hint, suggestion, foretaste,probe, tester, sensor: The questionnaire is a feeler put out totest public opinion.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An organ in certain animals for testing things by touch orfor searching for food.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tentative proposal or suggestion,esp. to elicit a response (put out feelers).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person orthing that feels.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    11:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /´fi:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm
    (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua
    (quân sự) người do thám, người thăm dò
    Lời thăm dò, lời ướm ý
    feeler gauge
    dụng cụ đo khe hở

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    chốt căn

    Hóa học & vật liệu

    phần tử nhạy

    Toán & tin

    cái thu biến

    Xây dựng

    que thăm dò
    thước thăm dò

    Kỹ thuật chung

    cái cảm
    compa đo
    đầu dò
    thước cặp

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X