-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự nồi chống==========sự nồi chống=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=overlap overlap] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====chồng lấp=====+ =====chồng lấp=====::[[overlap]] [[window]]::[[overlap]] [[window]]::cửa sổ chồng lấp::cửa sổ chồng lấpDòng 34: Dòng 30: =====phủ trên==========phủ trên======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đường nảy mực=====+ =====đường nảy mực=====- =====ghép chồng (hàn)=====+ =====ghép chồng (hàn)=====- =====sự chồng lên trên=====+ =====sự chồng lên trên=====- =====sự đan xen=====+ =====sự đan xen=====- =====sự nảy mực=====+ =====sự nảy mực==========sự phủ lên trên==========sự phủ lên trên======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====chỗ chồng chéo=====+ =====chỗ chồng chéo==========chỗ phủ nhau==========chỗ phủ nhau=====Dòng 54: Dòng 50: =====sự phủ nhau==========sự phủ nhau======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bọc lại=====+ =====bọc lại=====- =====che khuất=====+ =====che khuất=====- =====chồng=====+ =====chồng=====::[[lap]] (overlap)::[[lap]] (overlap)::tấm nối chồng::tấm nối chồngDòng 75: Dòng 71: ::[[overlap]] [[window]]::[[overlap]] [[window]]::cửa sổ chồng lấp::cửa sổ chồng lấp- =====lấn lên nhau=====+ =====lấn lên nhau=====- =====lều tạm=====+ =====lều tạm=====- =====lớp lại=====+ =====lớp lại=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====gối lên nhau=====+ =====gối lên nhau=====- =====nối chồng=====+ =====nối chồng=====::[[lap]] (overlap)::[[lap]] (overlap)::tấm nối chồng::tấm nối chồng- =====mạ lại=====+ =====mạ lại=====- =====mối nối bậc=====+ =====mối nối bậc=====- =====phủ lên nhau=====+ =====phủ lên nhau=====- =====sự che đậy=====+ =====sự che đậy=====- =====sự chồng=====+ =====sự chồng=====- =====sự nối chồng=====+ =====sự nối chồng=====- =====sự phủ=====+ =====sự phủ=====- =====sự phủ chồng=====+ =====sự phủ chồng==========sự xếp chồng==========sự xếp chồng=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Lap (over),overlie, overlay,shingle,Technicalimbricate,strobilate: Note how the upper tiles overlap thelower to keep the rain out.=====+ =====verb=====- + :[[extend along]] , [[flap]] , [[fold over]] , [[go beyond]] , [[imbricate]] , [[lap over]] , [[overhang]] , [[overlay]] , [[overlie]] , [[overrun]] , [[project]] , [[protrude]] , [[ride]] , [[run over]] , [[shingle]] , [[cover]] , [[intersect]]- =====Coincide,correspond,intersect:Our work shifts overlap by four hours.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[divide]] , [[separate]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Lap,flap,overlay,fly (front) or Brit flies,imbrication: The overlap conceals the buttons that close theskirt on the side.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (-lapped,-lapping) 1 tr. (of part of an object)partly cover (another object).=====+ - + - =====Tr. cover and extend beyond.3 intr. (of two things) partly coincide; not be completelyseparate (where psychology and philosophy overlap).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Aninstance of overlapping.=====+ - + - =====The amount of this.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ