-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====có chí tiến thủ=====+ =====có chí tiến thủ==========năng động==========năng động=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=go-ahead go-ahead] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[ambitious]] , [[enterprising]] , [[entrepreneurial]] , [[go-getting]] , [[gumptious]] , [[pioneering]] , [[up-and-coming ]]*- =====Permission,approval,leave,authorization, sanction,Colloq say-so, okayor OK,green light, US the nod: I have thego-ahead to proceed with the project.=====+ =====noun=====- + :[[assent]] , [[consent]] , [[green light ]]* , [[leave]] , [[okay]] , [[permission]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Ambitious, enterprising, progressive, forward-looking,resourceful: The directors, all under thirty, make it a realgo-ahead company.=====+ :[[denied]] , [[vetoed]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====noun=====+ :[[ban]] , [[denial]] , [[refusal]] , [[veto]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]14:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambitious , enterprising , entrepreneurial , go-getting , gumptious , pioneering , up-and-coming *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ