-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 7: Dòng 7: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========đoàn đội==========đoàn đội=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Company,squad,squadron,group,patrol,team,cadre,body,formation,unit,Colloqoutfit: A platoon of soldiers wasmarched to the barracks in close-order drill.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[army]] , [[array]] , [[batch]] , [[battery]] , [[bunch]] , [[clump]] , [[cluster]] , [[company]] , [[detachment]] , [[lot]] , [[outfit]] , [[parcel]] , [[patrol]] , [[set]] , [[squad]] , [[squadron]] , [[team]] , [[troop]] , [[unit]] , [[crew]] , [[division]] , [[force]] , [[formation]] , [[group]]- =====N.=====+ - =====Mil. a subdivision of a company,a tacticalunitcommandedby a lieutenant and usu. divided into three sections.=====+ - + - =====A groupof persons acting together.[F peloton small ball,dimin. ofpelote: see PELLET,-OON]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=platoon platoon]: National Weather Service+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ