• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::[[sparkling]] [[conversation]]
    ::[[sparkling]] [[conversation]]
    ::cuộc nói chuyện sinh động
    ::cuộc nói chuyện sinh động
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ebullient]] , [[effervescent]] , [[scintillating]] , [[smart]] , [[witty]] , [[animated]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[bubbling]] , [[bubbly]] , [[coruscant]] , [[dazzling]] , [[fizzy]] , [[flashing]] , [[gleaming]] , [[glistening]] , [[glistering]] , [[glittering]] , [[impassioned]] , [[lambent]] , [[lively]] , [[mantling]] , [[scintillant]] , [[shimmering]] , [[shining]] , [[spirited]] , [[starry]] , [[twinkling]] , [[vigorous]]

    06:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´spa:kliη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Lấp lánh, lóng lánh
    Sủi tăm; sủi lên những bọt khí nhỏ xíu (rượu vang..)
    sparkling wine
    rượu sủi tăm
    Sinh động; lanh lợi và sắc sảo
    sparkling conversation
    cuộc nói chuyện sinh động

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X