-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ /'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''//'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''/Dòng 21: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Chế độ làm việc==========Chế độ làm việc======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====tình hình=====+ =====tình hình=====::[[regime]] [[of]] [[flow]]::[[regime]] [[of]] [[flow]]::tình hình dòng chảy::tình hình dòng chảy=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====+ =====chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====- =====trạng thái=====+ =====trạng thái=====::[[climatic]] [[regime]]::[[climatic]] [[regime]]::trạng thái khí hậu::trạng thái khí hậuDòng 42: Dòng 38: ::trạng thái của dòng sông::trạng thái của dòng sông=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chế độ=====+ =====chế độ=====- =====chính quyền=====+ =====chính quyền==========chỉnh thể==========chỉnh thể=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=regime regime] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[administration]] , [[dynasty]] , [[establishment]] , [[government]] , [[incumbency]] , [[management]] , [[pecking order ]]* , [[reign]] , [[rule]] , [[system]] , [[tenure]] , [[governance]]- =====R‚gime,regimen,reign, government,rule,regulation,administration, direction, order,leadership,management,system,discipline: Persistent offenders were given harshpenalties under the new regime.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====(also r‚gime) 1 a a method or system of government. bderog. a particular government.=====+ - + - =====A prevailing order or systemof things.=====+ - + - =====The conditions under which a scientific orindustrial process occurs.[F r‚gime (as REGIMEN)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 06:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009
/rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim/Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , dynasty , establishment , government , incumbency , management , pecking order * , reign , rule , system , tenure , governance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ