• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====tương ứng=====
    =====tương ứng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Separate, individual, particular, pertinent, specific,special, personal, own, relevant, corresponding, several: Eachretired to his respective room for the night. All of you knowyour respective duties.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[corresponding]] , [[each]] , [[individual]] , [[own]] , [[personal]] , [[relevant]] , [[separate]] , [[several]] , [[singular]] , [[various]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Concerning or appropriate to each of several individually;proper to each (go to your respective places). [F respectif-ive f. med.L respectivus (as RESPECT)]=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[indefinite]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=respective respective] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=respective respective] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respective respective] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /rɪspek.tɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
    they come back their respective houses
    họ trở về nhà riêng của mình

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    tương ứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    indefinite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X