-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========trả lời, đáp ứng==========trả lời, đáp ứng=====Dòng 31: Dòng 29: =====hưởng ứng==========hưởng ứng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đáp ứng=====+ =====đáp ứng==========phản ứng==========phản ứng=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Answer,reply, come back,return, react, reciprocate,counter;rejoin, retort: When Sean insulted her,Una respondedwith a slap to his face. I said,'Good morning!' and Adrianresponded,'What's good about it?' 2 Often,respond to. beresponsive (to),react (to), empathize (with), sympathize(with), commiserate (with), feelfor,pity,be affected or movedor touched (by): Many respond to those charity appeals for thecrippled and disabled.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[acknowledge]] , [[act in response]] , [[answer]] , [[answer back]] , [[behave]] , [[be in touch with]] , [[come back]] , [[come back at]] , [[come in]] , [[counter]] , [[feedback]] , [[feel for]] , [[field the question]] , [[get back to]] , [[get in touch]] , [[react]] , [[reciprocate]] , [[rejoin]] , [[reply]] , [[retort]] , [[return]] , [[talk back]] , [[riposte]] , [[meet]] , [[correspond]] , [[feel]] , [[field]] , [[response]] , [[write]]- =====V. & n.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====V.=====+ =====verb=====- + :[[ask]] , [[question]] , [[request]]- =====Intr. answer,give a reply.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Intr. act orbehave in an answering or corresponding manner.=====+ - + - =====Intr. (usu.foll. by to) show sensitiveness to by behaviour or change (doesnot respond to kindness).=====+ - + - =====Intr. (of a congregation) makeanswers to a priest etc.=====+ - + - =====Intr. Bridge make a bid on thebasis of a partner's preceding bid.=====+ - + - =====Tr. say (something) inanswer.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Archit. a half-pillar or half-pier attached toa wall to support an arch, esp. at the end of an arcade.=====+ - + - =====Eccl. a responsory; a response to a versicle.=====+ - + - =====Respondence n.respondency n. responder n.[ME f. OF respondre answer ult. f.L respondere respons- answer (as RE-, spondere pledge)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=respond respond]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=respond&submit=Search respond]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=respond respond]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=respond respond]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ