-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- barter , be equivalent , correspond , feel in return , interchange , make up for , match , pay one’s dues , recompense , render , repay , reply , requite , respond , retaliate , retort , return , return the compliment , scratch one’s back , serve out , share , square , swap , swing , tit for tat * , trade , vacillate , counter , hit back , strike back , alternate , equal , exchange
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ