• /ri´siprə¸keit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trả, đền đáp lại; đáp lại (tình cảm)
    to reciprocate a favour
    trả ơn
    to reciprocate someone's affection
    đáp lại lòng thương yêu của ai
    to reciprocate someone's good wishes
    chúc lại ai
    Cho nhau, trao đổi lẫn nhau
    reciprocate each other's affection
    họ thương yêu lẫn nhau
    (kỹ thuật) làm cho chuyển động qua lại ( pittông...)
    (toán học) thay đổi cho nhau

    Nội động từ

    Đáp lại; chúc lại
    (kỹ thuật) chuyển động qua lại ( pittông...)
    reciprocate pistons
    pít-tông chuyển động qua lại
    (toán học) thay đổi cho nhau

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    chuyển động tịnh tiến qua lại (pit tông)

    Cơ - Điện tử

    (v) chuyển động tịnh tiến qua lại, hoán đảo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    deny , refuse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X