-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bền [độ bền]==========bền [độ bền]=====Dòng 33: Dòng 31: =====bí tiểu==========bí tiểu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====duy trì=====+ =====duy trì=====- =====lượng (mưa) trữ lại=====+ =====lượng (mưa) trữ lại=====- =====sự duy trì=====+ =====sự duy trì=====- =====sự giữ=====+ =====sự giữ=====- =====sự giữ lại=====+ =====sự giữ lại=====- =====sự lưu giữ=====+ =====sự lưu giữ=====- =====sự lưu lại=====+ =====sự lưu lại==========van một chiều==========van một chiều======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự giữ lại=====+ =====sự giữ lại==========tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ; tiền bảo lưu==========tiền giữ lại, dành lại, khấu trừ; tiền bảo lưu=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=retention retention] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[holding]] , [[keeping]] , [[memory]] , [[recall]] , [[recognition]] , [[recollection]] , [[remembering]]- =====A the act or an instance of retaining; the state of beingretained. b the ability to retain things experienced orlearned;memory.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Med. the failure to evacuate urine oranother secretion.[ME f. OF retention or L retentio (asRETAIN)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ