-
(Khác biệt giữa các bản)(edit)
Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cần lắc, thanh lắc, thanh truyền==========Cần lắc, thanh lắc, thanh truyền=====Dòng 61: Dòng 59: ::[[rocker]] [[cover]]::[[rocker]] [[cover]]::bao thanh truyền::bao thanh truyền- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A person or thing that rocks.=====+ =====noun=====- + :[[chair]] , [[cradle]] , [[musician]] , [[singer]]- =====A curved bar or similarsupport, on which something can rock.=====+ - + - =====A rocking-chair.=====+ - + - =====Brit. a young devotee of rock music,characteristicallyassociated with leather clothing and motor cycles.=====+ - + - =====A skatewith a highly curved blade.=====+ - + - =====A switch constructed on a pivotmechanism operating between the 'on' and 'off' positions.=====+ - + - =====Anyrocking device forming part of a mechanism.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=rocker rocker]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=rocker rocker]: Chlorine Online+ Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ