-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 6: Dòng 6: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học===- =====nước bọt=====+ =====nước bọt=====::[[ganglionic]] [[saliva]]::[[ganglionic]] [[saliva]]::nước bọt do kích thích hạch giao cảm::nước bọt do kích thích hạch giao cảmDòng 23: Dòng 21: === Kinh tế ====== Kinh tế ========nước bọt==========nước bọt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=saliva saliva] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[dribble]] , [[drool]] , [[froth]] , [[slaver]] , [[slobber]] , [[spittle]] , [[sputum]] , [[phlegm]] , [[ptyalism]] , [[salivation]] , [[spit]] , [[water]]- =====Liquid secreted into the mouth by glands to provide moistureand facilitate chewing and swallowing.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Saliva test ascientific test requiring a saliva sample.=====+ - + - =====Salivary adj.[MEf. L]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Y học
nước bọt
- ganglionic saliva
- nước bọt do kích thích hạch giao cảm
- porotid saliva
- nước bọt tuyến mang tai
- ropy saliva
- nước bọt quánh
- saliva suction
- hút nước bọt
- sympathetic saliva
- nước bọt kích thích giao cảm
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ