-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)(thêm nghĩa + ví dụ. đề nghị ông DxungIt nếu có format lại thì được, KHÔNG xoá nội dung của tui thêm vào, nếu cần liên lạc tui trước)
Dòng 12: Dòng 12: === Tính từ ====== Tính từ ===- =====(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú=====+ =====(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ=====+ :: [[elite]] [[goods]]+ :: hàng hoá cao cấp/xa xỉ11:23, ngày 10 tháng 2 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
- the intellectual elite of the country
- thành phần trí thức ưu tú của đất nước
Tính từ
(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ
- elite goods
- hàng hoá cao cấp/xa xỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
- aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ