-
(Khác biệt giữa các bản)n (xóa nghĩa bị lặp)n (sắp xếp lại nghĩa tiếng Việt)
Dòng 36: Dòng 36: =====sự đột dập==========sự đột dập=====- =====sự đùn=====+ + =====sự đúc ép==========sự đúc ép=====18:27, ngày 11 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự đẩy, ép ra
Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die.
Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ