• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sắp xếp lại nghĩa tiếng Việt)
    n (thêm nghĩa tiếng Việt)
    Dòng 16: Dòng 16:
    -
    =====ép trồi=====
    +
    =====Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)=====
     +
    =====Ép trồi=====
    ::[[extrusion]] [[die]]
    ::[[extrusion]] [[die]]
    -
    ::khuôn ép trồi
    +
    ::khuôn ép trồi, khuôn đùn
    ::[[ground]] [[extrusion]]
    ::[[ground]] [[extrusion]]
    ::sự ép trồi đất
    ::sự ép trồi đất
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::[[soil]] [[extrusion]]
    ::sự ép trồi đất
    ::sự ép trồi đất
     +
     +
    =====phun trào=====
    =====phun trào=====
    ::[[extrusion]] [[rocks]]
    ::[[extrusion]] [[rocks]]

    18:33, ngày 11 tháng 2 năm 2009

    /eks'tru:ʒn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẩy ra, sự ấn ra

    Chuyên ngành

    Y học

    nhô ra (bị đẩy ra)

    Kỹ thuật chung

    Công nghệ đùn (thường sử dụng bằng phương pháp trục vít)
    Ép trồi
    extrusion die
    khuôn ép trồi, khuôn đùn
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất


    phun trào
    extrusion rocks
    đá phun trào
    sự đẩy ra
    sự đẩy, ép ra

    Giải thích EN: A process of forming rods, tubes, or other continuously formed pieces, by pushing hot or cold semisoft solid material through a die.

    Giải thích VN: Công đoạn tạo các thanh, ống hay các hình dạng liên tục khác cho vật liệu bằng cách đẩy, ép vật liệu rắn bán dẻo ở nhiệt độ nóng hay lạnh qua khuôn kéo.

    sự đột dập
    sự đúc ép
    sự ép đùn
    sự ép trồi
    ground extrusion
    sự ép trồi đất
    soil extrusion
    sự ép trồi đất
    Tham khảo

    Kinh tế

    sự đùn ra
    sự tạo hình (bằng cách ép đùn qua mặt bích ca lô)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X