-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm flow regime - chế độ dòng chảy)
Dòng 1: Dòng 1: - - /'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''//'''<font color="red">rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim</font>'''/Dòng 29: Dòng 27: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)==========chế độ (dòng chảy, thủy nhiệt)=====- + ::[[flow]] [[regime]]+ ::chế độ dòng chảy=====trạng thái==========trạng thái=====::[[climatic]] [[regime]]::[[climatic]] [[regime]]Dòng 43: Dòng 42: =====chỉnh thể==========chỉnh thể=====+ + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
/rəˈʒim , reɪˈʒim , rəˈdʒim , reɪˈdʒim/
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administration , dynasty , establishment , government , incumbency , management , pecking order * , reign , rule , system , tenure , governance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ