-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ===Toán & tin======Toán & tin========(toán kinh tế ) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học ) lưu lượng==========(toán kinh tế ) sức bán, tiền thu nhập (của hãng buôn); số tiền thiếu; (cơ học ) lưu lượng=====- - === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========bên nợ==========bên nợ=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- deficit , indebtedness , obligation , liability , arrears , account , accounts , collectible , bills , amount due , charge , debt , detriment , drawback
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
