-
(Khác biệt giữa các bản)n (hik)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="blue">spendiɳ</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->09:35, ngày 6 tháng 5 năm 2009
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chi tiêu
- consumer spending
- chi tiêu của người tiêu dùng
- defence spending
- chi tiêu quân sự
- defense spending
- chi tiêu quốc phòng
- discretionary spending
- chỉ tiêu tùy nghi
- government spending
- chi tiêu của chính phủ
- investment spending
- chi tiêu đầu tư
- planned investment spending
- chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
- social spending
- chỉ tiêu cho xã hội
- spending authority
- quyền chi tiêu
- spending authority
- sự ủy quyền chi tiêu tài chánh
- spending boom
- sự tăng cao chi tiêu
- spending curtailment
- sự giảm bớt chi tiêu
- spending estimate
- sự ước tính chi tiêu
- spending policy
- chính sách chi tiêu
- spending power
- sức chỉ tiêu
- spending targets
- các mục tiêu chi tiêu
- standard spending assessment
- ước định mức chỉ tiêu chuẩn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ