-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)==========(thương nghiệp) người nhận thanh toán (hoá đơn...)=====- =====(vật lý); (hoá học) chất nhận==========(vật lý); (hoá học) chất nhận=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====chất hấp thu (chất nhận)=====+ =====chất hấp thu (chất nhận)=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[calcinated]] [[carbonate]] [[that]] [[absorbs]] [[the]] [[carbon]] [[dioxide]] [[evolved]] [[duringa]] [[process]] [[of]] [[coal]] [[gasification]].''Giải thích EN'': [[A]] [[calcinated]] [[carbonate]] [[that]] [[absorbs]] [[the]] [[carbon]] [[dioxide]] [[evolved]] [[duringa]] [[process]] [[of]] [[coal]] [[gasification]].- ''Giải thích VN'': Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.''Giải thích VN'': Một chất cabonat hấp thu cabo di oxit bắn ra trong quá trình khí hóa than.- =====nguyên tử nhận==========nguyên tử nhận=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=acceptor acceptor] : Chlorine Online=== Y học====== Y học===- =====chất nhận=====+ =====chất nhận=====::[[hydrogen]] [[acceptor]]::[[hydrogen]] [[acceptor]]::chất nhận hyđrô::chất nhận hyđrôDòng 30: Dòng 19: =====axepto==========axepto======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====người chấp nhận=====+ =====người chấp nhận=====- + =====mạch nhận=====- =====mạch nhận=====+ - + =====phần tử nhận==========phần tử nhận======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====người chấp nhận=====+ =====người chấp nhận=====::[[acceptor]] [[for]] [[honour]]::[[acceptor]] [[for]] [[honour]]::người chấp nhận vì danh dự::người chấp nhận vì danh dự::[[acceptor]] [[supra]] [[protest]]::[[acceptor]] [[supra]] [[protest]]::người chấp nhận can thiệp::người chấp nhận can thiệp- === Oxford===- =====N.=====- =====Commerce a person who accepts a bill.=====- - =====Physics an atomor molecule able to receive an extra electron, esp. an impurityin a semiconductor.=====- - =====Chem. a molecule or ion etc. to whichelectrons are donated in the formation of a bond.=====- =====Electr. acircuit able to accept a given frequency.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ