-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">ig´niʃən</font>'''/==========/'''<font color="red">ig´niʃən</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự đốt cháy, sự bốc cháy==========Sự đốt cháy, sự bốc cháy=====- =====Sự mồi lửa, sự đánh lửa==========Sự mồi lửa, sự đánh lửa=====::[[battery]] [[ignition]]::[[battery]] [[ignition]]Dòng 11: Dòng 8: ::[[spark]] [[ignition]]::[[spark]] [[ignition]]::sự mồi bằng tia lửa::sự mồi bằng tia lửa- =====Bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ( (viết tắt) ign)==========Bộ phận mồi lửa, bộ phận đánh lửa (trong máy) ( (viết tắt) ign)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành=====Toán & tin======Toán & tin========sự bốc cháy==========sự bốc cháy=====- - {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========sự mồi lửa, sự đánh lửa, sự đốt cháy==========sự mồi lửa, sự đánh lửa, sự đốt cháy=====- ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Ignition.jpg|200px|Sự đốt cháy, sự đánh lửa, sự bốc cháy]][[Image:Ignition.jpg|200px|Sự đốt cháy, sự đánh lửa, sự bốc cháy]]=====Sự đốt cháy, sự đánh lửa, sự bốc cháy==========Sự đốt cháy, sự đánh lửa, sự bốc cháy=====- === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========sự bắt cháy==========sự bắt cháy======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nút đề máy=====+ =====nút đề máy=====- + =====mồi lửa=====- =====mồi lửa=====+ =====sự bốc cháy=====- + - =====sự bốc cháy=====+ ::[[compression]] [[ignition]]::[[compression]] [[ignition]]::sự bốc cháy do nén::sự bốc cháy do nénDòng 42: Dòng 29: ::[[phased]] [[ignition]]::[[phased]] [[ignition]]::sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ)::sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ)- =====sự đánh lửa=====+ =====sự đánh lửa=====::[[advance]] [[ignition]]::[[advance]] [[ignition]]::sự đánh lửa sớm::sự đánh lửa sớmDòng 77: Dòng 64: ::[[surface]] [[ignition]]::[[surface]] [[ignition]]::sự đánh lửa bề mặt::sự đánh lửa bề mặt- + =====sự đốt=====- =====sự đốt=====+ =====sự đốt cháy=====- + - =====sự đốt cháy=====+ ::[[spontaneous]] [[ignition]]::[[spontaneous]] [[ignition]]::sự đốt cháy ngay::sự đốt cháy ngay::[[spontaneous]] [[ignition]]::[[spontaneous]] [[ignition]]::sự đốt cháy tức thời::sự đốt cháy tức thời- =====sự mồi=====+ =====sự mồi=====- + =====sự mồi lửa=====- =====sự mồi lửa=====+ - + =====sự sinh tia điện==========sự sinh tia điện=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ignition ignition] : Chlorine Online- === Oxford===- =====N.=====- =====A mechanism for, or the action of, starting the combustionof mixture in the cylinder of an internal-combustion engine.=====- =====The act or an instance of igniting or being ignited.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ - [[Thể_loại:Toán & tin]]+ 14:52, ngày 21 tháng 6 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự bốc cháy
- compression ignition
- sự bốc cháy do nén
- hypergolic ignition
- sự bốc cháy tự phát
- phased ignition
- sự bốc cháy đã định pha (tàu vũ trụ)
sự đánh lửa
- advance ignition
- sự đánh lửa sớm
- advanced ignition
- sự đánh lửa sớm
- auto ignition
- sụ đánh lửa tự động
- battery ignition
- sự đánh lửa bằng acquy
- capacitor ignition
- sự đánh lửa bằng tụ
- compression ignition
- sự đánh lửa do né
- double spark ignition or dual ignition or twin ignition
- sự đánh lửa kép
- dual ignition
- sự đánh lửa đôi
- electromagnetic ignition
- sự đánh lửa điện từ
- electronic ignition
- sự đánh lửa điện tử
- fixed ignition
- sự đánh lửa định trước
- hypergolic ignition
- sự đánh lửa tự phát
- ignition lag
- sự đánh lửa trễ
- make-and-break ignition
- sự đánh lửa kiểu đóng-ngắt
- maneto ignition
- sự đánh lửa bằng manheto
- premature ignition
- sự đánh lửa sớm
- surface ignition
- sự đánh lửa bề mặt
sự sinh tia điện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ