-
Revision as of 15:24, ngày 27 tháng 2 năm 2008 by 222.252.78.248 (Thảo luận)
Thông dụng
Cách viết khác statical
Tính từ
Tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi
- static water
- nước không chảy (trong một bể chứa, cần phải bơm..)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dừng
- static (ignition) timing
- sự can lửa tĩnh (dùng bóng đèn)
- static capacitance
- điện dung tĩnh
- static eliminator
- dụng cụ khử tĩnh điện
- static inverter
- bộ đổi điện tĩnh (dùng cho hệ nguồn không ngắt)
- stationary steering (staticsteering)
- lái dừng (lái tĩnh)
ổn định
- static instability
- sự không ổn định tĩnh
- static regulator
- bộ ổn định tĩnh
- static stability
- độ ổn định tĩnh (khả năng của không khí)
- static stability
- sự ổn định tĩnh học
- static stability
- tính ổn định tĩnh học
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ